Thursday, October 23, 2014

[Pronunciation-Hatcat] Other Vowel and Consonant Sounds

Trong bài viết này, chúng ta sẽ học một số vowel và consonant khác. Một số lưu ý:
 + Âm shwa: gần giống âm “ơ”, nhưng nhe hơn, không rõ ràng như “ơ”.
 + Âm "ou": gần giống âm “ao”, đọc tròn âm hơn .
+ Âm "open o": đọc gần giống “o” (short o), vì nguyên tắc là short vowel bắt buộc phải theo sau là một consonant nên có một số từ cần đọc rõ âm “o”. Ví dụ trong tiếng Việt, từ “ă” và “â” đều bắt buộc phải có phụ âm phía sau, chẳng han, tă = tá và tâ = tớ.
  • Other vowel sounds
STT
Tên của âm
Ký hiệu phiên âm theo cô Hạt cát
Ký hiệu phiên âm trên AHD
Ký hiệu phiên âm của mình theo tiếng Việt
Từ chứa âm
1
schwa
/&/
/ə/
/~ơ/
today, away, another
2
ou
/ou/
/ou/
/~ao/
about
3
oi
/oi/
/oi/
/~oi/
voice
4
open o
/ô/
/o^/
/~o/
board, for
5
ä
/ä/
/a”/
/a/
father
  • Vowel + r
Các vowel đi kèm với “r” phía sau tạo ra một mới: “+ờ”. Theo mình để ý thì mấy âm này khi phát âm thì miệng mở vừa (nhỏ).

STT
Tên của âm
Ký hiệu phiên âm theo cô Hạt cát
Ký hiệu phiên âm trên AHD
Ký hiệu phiên âm của mình theo tiếng Việt
Từ chứa âm
1
a+r
/a^r/
/âr/
/ae.ờ/
Care, scare
2
i+r
/i^r/
/îr/
/ie.ờ/
Here, clear, tear
3
o+r
/o^r/
/ôr/
/o.ờ/
More, core, floor
4
o+r
/ur/
/ûr/
/ơ.ờ/
Her, stir, sir, bird
5
e+r
/e(r/
/ ĕr/
/e.ờ/
Merry, terry
6
i+r
/i-r/
/ īr/
/ai.ờ/
Fire, hire, wire
7
a+r
/a”r/
/ är/
/a.ờ/
Are, car, dark
8
Schwa+r
/&r/
/ ər/
/ơ.ờ/
Teacher, future
9
oo + r
/oo(r/
/ ŏŏr/
/o.ờ/
Your, door
  • C, q, x
STT
Tên âm
Phiên âm Hạt cát và AHD
Âm trong từ
1
c
+ /s/: khi theo sau là e, i, y
+ /k/: còn lại
+ Circle, cell, cycle, cypher
+ car, contract, cut
2
q + u (bắt buộc)
/kw/
Quit, quiet, queer
3
x
/ks/
Next, text


-----oOo----
Useful link: Fast Phonics

No comments:

Post a Comment